Có 2 kết quả:

氪气石 kè qì shí ㄎㄜˋ ㄑㄧˋ ㄕˊ氪氣石 kè qì shí ㄎㄜˋ ㄑㄧˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kryptonite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kryptonite

Bình luận 0